Bộ Ngắt Mạch TMAX XT Abbswitch XT1B 160 TMD, XT1H 125 MCP, v. v.
Bộ ngắt mạch TMAX XT được sử dụng để bảo vệ tất cả các loại thiết bị điện. Chúng phù hợp với mọi cấp độ của hệ thống phân phối, từ tổng đài điện áp thấp chính đến tổng đài phụ trong lắp đặt điện.
Mô hình: XT1B 160 TMD, XT1C 160 TMD, XT1D 160, 125 XT1H nút ấn báo cháy, XT1H 125 mc, điện, TMD 160 XT1H, XT1H-D 125, XT1N 125 mc, điện, TMD XT1N 160, 160 XT1N mc, điện, XT1N-D 125, 125 mc, điện XT1S, XT1S 160 TMD, XT1S 160 mc, điện, XT1S-D 125, 125 XT2H, XT2H 125 Êkíp, XT2H 125 nút ấn báo cháy, XT2H 125 chị dâu XT2H 125 mc, điện, 160 XT2H, XT2H 160 Êkíp, XT2H 160 MA 160 XT2H CHỨC XT2H 160 chị dâu XT2H 160 TMD, XT2H-D 125, XT2L 125, XT2L 125 Êkíp, XT2L 125 nút ấn báo cháy, XT2L 125 chị dâu XT2L 125 mc, điện, XT2L 160, XT2L 160 Êkíp, XT2L 160 MA, XT2L 160 CHỨC, XT2L 160 chị dâu XT2L 160 TMD, XT2L-D 125, 125 XT2N, XT2N 125 Êkíp, XT2N 125 chị dâu XT2N 125 mc, điện, XT2N 160, XT2N 160 Êkíp Nhúng, XT2N 160 Êkíp Hi-Chạm vào, XT2N 160 Êkíp tôi, XT2N 160 Êkíp LS, XT2N 160 Êkíp LSIG, XT2N 160 Êkíp M, XT2N 160 MA, XT2N 160 CHỨC, XT2N 160 RÕ 40, XT2N 160 RÕ 50, XT2N 160 RÕ 63, XT2N 160 RÕ 80, XT2N 160 RÕ 100, XT2N 160 RÕ 125, XT2N 160 RÕ 160, XT2N 160 TMD, XT2N 160 TMG, XT2N-D 125 MC, XT2S 125, XT2S 125 Êkíp, XT2S 125 chị dâu XT2S 125 mc, điện, XT2S 160, XT2S 160 Êkíp Ngâm mình, XT2S 160 Êkíp Hi-Chạm vào XT2S 160 Êkíp tôi, XT2S 160 Êkíp LS, XT2S 160 Êkíp LSIG, XT2S 160 Êkíp M, XT2S 160 MA, XT2S 160 CHỨC, XT2S 160 chị dâu XT2S 160 TMD, XT2S 160 TMG XT2V 125, 125 XT2V Êkíp, XT2V 125 chị dâu XT2V 125 mc, điện, 160 XT2V, XT2V 160 Êkíp, XT2V 160 MA 160 XT2V CHỨC, XT2V 160 chị dâu XT2V 160 TMD, XT2V-D 125, XT2V-HA160, XT2X 125 chị dâu XT2X 125 mc, điện, XT3D 250, XT3N 225 mc, điện, XT3N 250 MA, XT3N 250 TMD, XT3N 250 TMG XT3N-D 225, 225 XT3S nút ấn báo cháy, XT3S 225 mc, điện, XT3S 250 MA, XT3S 250 TMD, XT3S 250 TMG XT3S-D 225, 250 XT4D, XT4H 160, 160 Êkíp XT4H, XT4H 160 MA, XT4H 160 chị dâu XT4H 160 TMD, XT4H 250 3, 4 p XT4H 250, XT4H 250 Êkíp, XT4H 250 MA, 250 XT4H nút ấn báo cháy, XT4H 250 chị dâu XT4H 250 mc, điện, XT4H-D XT4L 160, 160 Êkíp XT4L, XT4L 160 MA, XT4L 160 chị dâu XT4L 160 TMD, XT4L 250 3, 4 p XT4L 250, XT4L 250 Êkíp, XT4L 250 MA, 250 XT4L nút ấn báo cháy, XT4L 250 chị dâu XT4L 250 mc, điện, XT4L-D 150, XT4L-D 250, XT4N 160, 160 Êkíp XT4N, XT4N 160 MA, XT4N 160 chị dâu XT4N 160 TMD, XT4N 250 3, 4 p XT4N 250, XT4N 250 Êkíp Nhúng, XT4N 250 Êkíp E-LSIG, XT4N 250 Êkíp Hi-Chạm vào, XT4N 250 Êkíp tôi, Êkíp LS XT4N 250, XT4N 250 Êkíp LSIG, Êkíp M XT4N 250, XT4N 250 MA 250 80 XT4N RÕ/RÕ 90/100 RÕ/RÕ 110/125 RÕ/RÕ 150/175 RÕ/RÕ 200/225 RÕ/RÕ 250, 250 XT4N mc, điện, XT4N-D 150, XT4N-D 250, XT4S 160, XT4S 160 Êkíp, XT4S 160 MA, XT4S 160 chị dâu XT4S 160 TMD, XT4S 250 3, XT4S 250 4 p, XT4S 250 Êkíp, XT4S 250 MA, XT4S 250 chị dâu XT4S 250 mc, điện, XT4S-D 150, XT4S-D 250, XT4V 160, 160 Êkíp XT4V, XT4V 160 MA, XT4V 160 chị dâu XT4V 160 TMD, XT4V 250 3, 4 p XT4V 250, XT4V 250 Êkíp, XT4V 250 chị dâu XT4V 250 mc, điện, XT4V-D 150, XT4V-D 250, XT4V-HVD8, XT4X 160/160 MA XT4X 250 3/4 p 250/250 Êkíp, XT4X-HVD, XT5D 400, 630 XT5D, XT5H 400 3, 4 p 400 XT5H, XT5H 400 Êkíp, XT5H 400 MA, 400 XT5H chị dâu TMG 400 XT5H, XT5H 600, 600 XT5H Êkíp, XT5H 600 chị dâu XT5H 630, 630 Êkíp XT5H, XT5H 630 MA, XT5H 630 chị dâu TMG XT5H 630, XT5H-D 400, XT5H-D 600, XT5L 400 3, 4 p XT5L 400, 400 XT5L Êkíp, XT5L 400 MA, XT5L 600, 600 XT5L Êkíp, XT5L 600 MA, XT5L 630, XT5L-D 400, XT5L-D 600, XT5N 400 4 p, XT5N 400 Êkíp, XT5N 400 MA, 400 XT5N chị dâu TMG 400 XT5N, XT5N 600, 600 XT5N Êkíp, XT5N 600 MA 600 XT5N chị dâu TMG XT5N 600, XT5N 630, 630 Êkíp XT5N, XT5N 630 MA, XT5N 630 chị dâu TMG XT5N 630, XT5N-D 400, XT5N-D 600, 400 XT5S, XT5S 400 Êkíp, XT5S 400 MA, 400 RÕ XT5S, XT5S 400 TMG XT5S 600, 600 XT5S Êkíp, XT5S 600 MA 600 XT5S chị dâu TMG 600 XT5S, XT5S 630, 630 Êkíp XT5S, XT5S 630 MA, XT5S 630 chị dâu TMG XT5S 630, XT5S-D 400/600, XT5V 400 3/4 p 400/400 Êkíp/400 MA XT5V 600, 600 XT5V Êkíp/600 MA XT5V 630, XT5V-D 400/600, XT5V-HVD, XT5X 400 3/4 p 400/400 Êkíp/400 MA XT5X 600, XT5X 600 Êkíp, XT5X 600 MA, XT5X 630, XT5X-HVD, XT6D 630, XT6D 800, 1000 XT6D, XT6H 800 3/4 p 800/800 Êkíp/800 chị dâu XT6H 1000, XT6H 1000 Êkíp, XT6H-D 800, 800 XT6N 3, 4 p XT6N 800, XT6N 800 Êkíp, XT6N 800 chị dâu XT6N 1000, XT6N 1000 Êkíp, XT6N-D 800, XT6S 800 3, 4 p XT6S 800, XT6S 800 Êkíp, XT6S 800 chị dâu XT6S 1000, XT6S 1000 Êkíp, XT6S-D 800, XT7D 1000, 1250 XT7D, XT7D 1600, XT7D M, XT7H 800 Êkíp, XT7H 1000 Êkíp, Êkíp XT7H 1200, XT7H 1250 Êkíp, Êkíp XT7H 1600, XT7H-D 1000, XT7H-D 1200, XT7H-D M M 800 XT7H, XT7H 1000 M, 1200 mét, XT7H, XT7H M 1250, 1600 M XT7H, XT7L 800 Êkíp, XT7L 1000 Êkíp, Êkíp XT7L 1200, XT7L 1250 Êkíp, Êkíp XT7L 1600, XT7L-D 1000, XT7L-D 1200, XT7L-D M M 800 XT7L, XT7L 1000 M, 1200 mét, XT7L, XT7L M 1250, 1600 M XT7L, XT7S 800 Êkíp, XT7S 1000 Êkíp, Êkíp XT7S 1200, XT7S 1250 Êkíp, Êkíp XT7S 1600, XT7S-D 1000, XT7S-D 1200, XT7S-D M M 800 XT7S, XT7S 1000 M, 1200 mét, XT7S, XT7S M 1250, 1600 M XT7S, XT7V 800 Êkíp, Êkíp XT7V 1000, 1250 Êkíp XT7V, XT7V M 800, M XT7V 1000, 1250 M XT7V, XT7X 800 Êkíp, Êkíp XT7X 1000, 1250 Êkíp XT7X, XT7X M 800, M XT7X 1000, 1250 M XT7X.
- Автоматические выключатели Tmax XT1. Технические характеристики (eng).
- Автоматические выключатели Tmax XT2. Технические характеристики (eng).
- Автоматические выключатели Tmax XT3. Технические характеристики (eng).
- Автоматические выключатели Tmax XT4. Технические характеристики (eng).
- Автоматические выключатели Tmax XT5. Технические характеристики (eng).
- Автоматические выключатели Tmax XT6. Технические характеристики (eng).
- Автоматические выключатели Tmax XT7. Технические характеристики (eng).
Tất cả sản phẩm Abbswitch
Về công ty Abbswitch
-
CHỨC NĂNG
Một loạt các thiết bị cung cấp sự an toàn của người dùng tăng lên và lựa chọn mở rộng các thiết bị để chuyển đổi và quản lý tải. -
KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN
Cấu trúc mô-đun tận dụng tốt nhất không gian bên trong của bảng điện, giảm lượng công việc điện và cải thiện các đặc tính chức năng. -
CHỨNG NHẬN
Mỗi sản phẩm được thiết kế phù hợp với yêu cầu an toàn và chức năng nghiêm ngặt và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và Châu âu.
TẬP ĐOÀN CÁC CÔNG NGHỆ MỚI (NOVYE TEKHNOLOGII)
Liên hệ với chúng tôi hoặc đại lý khu vực của bạn để biết thêm thông tin về các loại giấy chứng nhận, thông số kỹ thuật, nhận xét đánh giá, mức giá, tình trạng sẵn hàng trong kho và thời gian giao hàng thiết bị Abbswitch.
Chúng tôi đảm bảo trả lời trong vòng 8 giờ làm việc
- (727)345-47-04
- (3955)60-70-56
- (8182)63-90-72
- (8512)99-46-04
- (3852)73-04-60
- (4722)40-23-64
- (4162)22-76-07
- (4832)59-03-52
- (8352)28-53-07
- (351)202-03-61
- (8202)49-02-64
- (3022)38-34-83
- (343)384-55-89
- (395)279-98-46
- (4932)77-34-06
- (3412)26-03-58
- (4012)72-03-81
- (4842)92-23-67
- (843)206-01-48
- (3842)65-04-62
- (4212)92-98-04
- (8332)68-02-04
- (4966)23-41-49
- (4942)77-07-48
- (861)203-40-90
- (391)204-63-61
- (3522)50-90-47
- (4712)77-13-04
- (4742)52-20-81
- (3519)55-03-13
- (375)257-127-884
- (8152)59-64-93
- (495)268-04-70
- (8552)20-53-41
- (831)429-08-12
- (3843)20-46-81
- (383)227-86-73
- (3496)41-32-12
- (3812)21-46-40
- (4862)44-53-42
- (3532)37-68-04
- (8412)22-31-16
- (342)205-81-47
- (8142)55-98-37
- (8112)59-10-37
- (863)308-18-15
- (4912)46-61-64
- (846)206-03-16
- (812)309-46-40
- (8342)22-96-24
- (845)249-38-78
- (8692)22-31-93
- (3652)67-13-56
- (4812)29-41-54
- (862)225-72-31
- (8652)20-65-13
- (3462)77-98-35
- (8212)25-95-17
- (4752)50-40-97
- (998)71-205-18-59
- (8482)63-91-07
- (3822)98-41-53
- (4872)33-79-87
- (4822)63-31-35
- (3452)66-21-18
- (347)229-48-12
- (3012)59-97-51
- (8422)24-23-59
- (8672)28-90-48
- (4922)49-43-18
- (423)249-28-31
- (844)278-03-48
- (8172)26-41-59
- (473)204-51-73
- (4112)23-90-97
- (4852)69-52-93